(1) bleed ::
chảy máu(2) bleeding heart ::
trái tim rỉ máu(3) bleeding edge ::
chảy máu cạnh(4) internal bleeding ::
chảy máu nội bộ(5) stop bleeding ::
cầm máu(6) breakthrough bleeding ::
chảy máu đột phá(7) excessive bleeding ::
chảy máu quá nhiều(8) menstrual bleeding ::
chảy máu kinh nguyệt(9) stanch bleeding ::
ngăn chận chảy máu