vụ bê bối, làm sỉ nhục, khuyết điểm, vết bẩn, bẩn thỉu, làm khô mực, mơ hồ, dấu, mùi hôi thúi, vi trần, lỗi, người tàn tật, giám sát, rơi vãi, đứa bé, đốm, hạt, khiển trách, đần độn, có tội, lời nói láo, tội
tẩy xóa, lau, bôi, làm văng ra, làm khô mực, làm thinh, hút rượu vào, ngâm, hấp thụ, nhặt lên, vết bẩn, làm tổn hại, làm mờ, làm ô danh, xấu hổ, hiếp dâm, làm ô uế, ô nhiễm, làm nhơ nhuốc, bỏ thuốc độc
Meaning and definitions of blot, translation in Vietnamese language for blot with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of blot in Vietnamese and in English language.
What blot means in Vietnamese, blot meaning in Vietnamese, blot definition, examples and pronunciation of blot in Vietnamese language.