chú rể, vị hôn phu, mối lợi, phước lành, người chồng, lể giáng phước, hạnh phúc, cầu nguyện, yêu cầu, đơn thỉnh cầu, khao khát, vẻ duyên dáng, ủng hộ, lòng tốt, lợi ích, trường hợp, gọi, sự xúi giục
việc từ thiện, nhân từ, mối lợi, hòa nhã, hảo tâm, giống hệt nhau, không thay đổi, như nhau, nắng, sống, vui chơi, vui vẻ, thật lòng
BOON or otherwise.
Meaning and definitions of boon, translation in Vietnamese language for boon with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of boon in Vietnamese and in English language.
What boon means in Vietnamese, boon meaning in Vietnamese, boon definition, examples and pronunciation of boon in Vietnamese language.