như suối nhỏ, suối nhỏ, giiới hạn, biên giới, con lạch, con suối nhỏ
trải qua, tồn tại, chịu, đi qua, tha thứ, suối nhỏ
Meaning and definitions of brook, translation in Vietnamese language for brook with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of brook in Vietnamese and in English language.
What brook means in Vietnamese, brook meaning in Vietnamese, brook definition, examples and pronunciation of brook in Vietnamese language.