cướp biển, người đi lang thang, ăn cướp biển, nghề ăn cướp biển, bọn giặc biển, người đi ăn cướp
nghề ăn cướp biển, đi lang thang
Meaning and definitions of buccaneer, translation in Vietnamese language for buccaneer with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of buccaneer in Vietnamese and in English language.
What buccaneer means in Vietnamese, buccaneer meaning in Vietnamese, buccaneer definition, examples and pronunciation of buccaneer in Vietnamese language.