Noun
1. activity ::
Hoạt động
2. action ::
hoạt động
4. hustle and bustle ::
hối hả và nhộn nhịp
5. excitement ::
sự phấn khích
6. tumult ::
sự lo ngại
7. hubbub ::
huyên náo
8. whirl ::
sự quay tròn
9. commotion ::
bạo động
10. toing and froing ::
Toing và froing
11. comings and goings ::
đến và đi
Verb
12. rush ::
vội vàng
13. dash ::
dấu gạch ngang
14. hurry ::
vội
15. scurry ::
cuộc đua ngựa tơ
16. scuttle ::
làm đắm
17. hustle ::
chen lấn
18. scamper ::
người không chú tâm vào công việc
19. scramble ::
sự xô đẩy
20. run ::
chạy
21. tear ::
nước mắt
22. charge ::
sạc điện
23. scoot ::
chuồn
24. beetle ::
bọ cánh cứng
25. buzz ::
kêu vo vo
26. zoom ::
thu phóng