con kênh, kênh, đất thấp, ruột, bị sa lầy, nguồn nước, vật dẩn nước, ống, cây lau, hình trụ, thùng rượu, để ráo nước, máng xối, rãnh
Meaning and definitions of canal, translation in Vietnamese language for canal with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of canal in Vietnamese and in English language.
What canal means in Vietnamese, canal meaning in Vietnamese, canal definition, examples and pronunciation of canal in Vietnamese language.