Verb
1. surrender ::
đầu hàng
3. yield ::
năng suất
4. concede defeat ::
thừa nhận thất bại
5. give up the struggle ::
từ bỏ cuộc đấu tranh
6. submit ::
Gửi đi
7. knuckle under ::
thừa nhận quyền lực
8. lay down one's arms ::
hạ vũ khí của một người
10. throw in the towel ::
ném trong khăn