thức ăn thô, chuyện bá láp, cám, vỏ củ hành, mày, lớp vỏ ngoài của hạt, đống rác, thuyền mành, rác, chất dơ, câu nói đùa, trò đùa, giàn khoan, chàng, vui vẻ
chế giểu, chế nhạo, đố, chuyện bá láp
Meaning and definitions of chaff, translation in Vietnamese language for chaff with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of chaff in Vietnamese and in English language.
What chaff means in Vietnamese, chaff meaning in Vietnamese, chaff definition, examples and pronunciation of chaff in Vietnamese language.