ca, kính yêu, chim sơn ca hót, tôn sùng, thành tâm, bài hát, bài quốc ca, bài thơ ngắn để hát, Âm nhạc, giai điệu êm ái, chú thích
thuyết giáo, hát, ca, ăn mừng, biểu dương, lời khen ngợi, còi, ống
Meaning and definitions of chant, translation in Vietnamese language for chant with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of chant in Vietnamese and in English language.
What chant means in Vietnamese, chant meaning in Vietnamese, chant definition, examples and pronunciation of chant in Vietnamese language.