con trai, đứa trẻ, người thanh niên, thanh niên, dể lừa, gò má, người, Đàn ông, cá nhân, nhân cách, Linh hồn, dao cạo, chưởi rủa
chẻ ra làm đôi, nứt nẻ, gò má, mùa xuân, tách ra, được thô lỗ, đau, tổn thương, canh bánh xe, làm thiệt hại, làm cho đau đớn, tổn thương chính mình, bị tổn thương, làm tổn thương chính mình
Well said, old CHAP.
Good to see the old CHAP still guarding the harbor.
Meaning and definitions of chap, translation in Vietnamese language for chap with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of chap in Vietnamese and in English language.
What chap means in Vietnamese, chap meaning in Vietnamese, chap definition, examples and pronunciation of chap in Vietnamese language.