vệ sinh, công việc nhà, thành lập, cá chim lớn, giống cá vược mà nhỏ, cá tầm, trẻ con ốm yếu, cá đuối
đốt cháy, đốt, tiêu thụ, nấu thủy tinh, cháy sém, phơi, thịt quay, làm đau đớn
Meaning and definitions of char, translation in Vietnamese language for char with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of char in Vietnamese and in English language.
What char means in Vietnamese, char meaning in Vietnamese, char definition, examples and pronunciation of char in Vietnamese language.