nắng, sống, vui chơi, vui vẻ, thật lòng, tánh vui vẻ, hoạt hình, sinh động, hoạt bát, đàn hồi, tiếng hót líu lo, phấn khởi, vui mừng, nở, vui lòng, người vui tánh, lạc quan, trẻ trung, cám dổ, vui tươi
Meaning and definitions of chirpy, translation in Vietnamese language for chirpy with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of chirpy in Vietnamese and in English language.
What chirpy means in Vietnamese, chirpy meaning in Vietnamese, chirpy definition, examples and pronunciation of chirpy in Vietnamese language.