thằng hề, nông phu, nhà quê, người ở quê, người nhà quê, dân quê, nông dân, người tu luyện, mộc mạc, người thô lỗ, cá chỉ vàng, dã man
Meaning and definitions of churl, translation in Vietnamese language for churl with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of churl in Vietnamese and in English language.
What churl means in Vietnamese, churl meaning in Vietnamese, churl definition, examples and pronunciation of churl in Vietnamese language.