Preposition
1. approximately ::
xấp xỉ
2. around ::
xung quanh
3. about ::
trong khoảng
4. roughly ::
khoảng
5. something like ::
cái gì đó như
6. on the order of ::
về trình tự của
7. or so ::
hoặc là
8. or thereabouts ::
hay ở vùng lân cận
9. more or less ::
nhiều hơn hoặc ít hơn
10. in the region of ::
trong khu vực
11. give or take ::
cho hay phải mất
12. in the ballpark of ::
trong sân chơi bóng chày của