xăn lên, cụm, tập sách nhỏ, nhiều, bụi cỏ, chùm, những người, đám đông, vô số, bao vây, hợp lưu, bó hoa, bó bông, bụi cây, một khúc, chổ rậm rạp, đèn treo, chồi cây, bộ sưu tập, khối lượng, bó lại, hàng loạt, chuỗi
cụm, hàng loạt
{\i1}Spain sold CLUSTER bombs{\i0}
Meaning and definitions of cluster, translation in Vietnamese language for cluster with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of cluster in Vietnamese and in English language.
What cluster means in Vietnamese, cluster meaning in Vietnamese, cluster definition, examples and pronunciation of cluster in Vietnamese language.