con hàu, con trai, bị vò nhàu, bào ngư
nhăn, bẻ cong, tóc uốn dợn, Friz, bị vò nhàu, làu nhàu, co lại, teo lại, rút ngắn, củng cố, nén, giảm, hợp đồng, được giảm
Meaning and definitions of cockle, translation in Vietnamese language for cockle with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of cockle in Vietnamese and in English language.
What cockle means in Vietnamese, cockle meaning in Vietnamese, cockle definition, examples and pronunciation of cockle in Vietnamese language.