Verb
1. pressure ::
sức ép
2. pressurize ::
gây áp lực
3. press ::
nhấn
4. push ::
đẩy
5. constrain ::
hạn chế
6. force ::
lực lượng
7. compel ::
bắt buộc
8. oblige ::
bắt buộc
9. browbeat ::
dọa nạt
10. bludgeon ::
đánh bằng ma trắc
11. bully ::
đầu gấu
12. threaten ::
hăm dọa
13. intimidate ::
dọa nạt
14. dragoon ::
dùng thủ đoạn
15. twist someone's arm ::
xoay cánh tay của một ai đó
16. railroad ::
đường sắt
17. squeeze ::
ép
18. lean on ::
dựa vào