(1) comparative advantage ::
lợi thế so sánh(2) comparative politics ::
chính trị so sánh(3) comparative degree ::
mức độ so sánh(4) comparative adjective ::
tính từ so sánh(5) comparative superlative ::
bậc so sánh(6) comparative anatomy ::
Giải phẫu so sánh(7) comparative literature ::
văn học so sánh(8) comparative law ::
luật so sánh