la bàn, đường tròn, ngoại vi, thắng đái ngựa, độ lớn, ranh giới, vòng tròn, nhẫn, tròn, thiên thể, xoay tròn, phạm vi, mức độ, chạm tới, giới hạn, tỉnh, Lan tràn, sự bành trướng, đường, khoảng rộng, Lan truyền, sự hạn chế, biên giới, hàng
được, la bàn, bắt lấy, có kết qủa, nhận được ở, nhận được trên để, hiểu không, mưu phản, âm mưu, kế hoạch, trù liệu, bao vây, rào, vây quanh, chim hải âu, bao gồm, vòng tròn, sự phong tỏa, vây, làm trở ngại, bao vây giáo dân
la bàn
you've allowed Tywin Lannister to destroy his rivals on every COMPASS point.
Meaning and definitions of compass, translation in Vietnamese language for compass with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of compass in Vietnamese and in English language.
What compass means in Vietnamese, compass meaning in Vietnamese, compass definition, examples and pronunciation of compass in Vietnamese language.