(1) make a complaint ::
khiếu nại(2) letter of complaint ::
thư phàn nàn(3) file a complaint ::
nộp đơn khiếu nại(4) chief complaint ::
khiếu nại giám đốc(5) complaint handling ::
xử lý khiếu nại(6) lodge a complaint ::
khiếu nại(7) make complaint ::
làm đơn khiếu nại(8) criminal complaint ::
khiếu nại hình sự(9) written complaint ::
khiếu nại bằng văn bản