người soạn nhạc, nhạc sĩ, bài hát êm dịu, nhà sản xuất, người sáng tạo, biên dịch, người xây dựng, kiến trúc sư, người giả mạo, người dựng
Meaning and definitions of composer, translation in Vietnamese language for composer with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of composer in Vietnamese and in English language.
What composer means in Vietnamese, composer meaning in Vietnamese, composer definition, examples and pronunciation of composer in Vietnamese language.