sân, phức tạp, pha trộn, hỗn hợp
pha trộn, pha lộn, mớ bòng bong, chưởi rủa, phức tạp, trộn lộn, pha loãng, đặt cùng nhau, tập hợp, củng cố, tụ họp, kết bằng băng, ban nhạc, hội họp, Được tập hợp lại, cân đối
hỗn hợp, phức tạp, hiệp, thực hiện, nhiều, làm-up
Meaning and definitions of compound, translation in Vietnamese language for compound with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of compound in Vietnamese and in English language.
What compound means in Vietnamese, compound meaning in Vietnamese, compound definition, examples and pronunciation of compound in Vietnamese language.