(1) comprehensive school ::
học toàn diện(2) comprehensive insurance ::
bảo hiểm toàn diện(3) comprehensive coverage ::
bảo hiểm toàn diện(4) comprehensive plan ::
kế hoạch toàn diện(5) comprehensive report ::
báo cáo toàn diện(6) comprehensive view ::
cái nhìn toàn diện