phục vụ, trao, đưa vào, đại biểu, giao lại, đưa cho, đổ vào, tiêu, nhận chìm, đầu tư, rót ra, tham khảo, xem, khuyên nhủ, giới thiệu, đàm phán, tặng, nhượng bộ, ban cho, truyền đạt, nói chuyện, ngược
Meaning and definitions of confer, translation in Vietnamese language for confer with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of confer in Vietnamese and in English language.
What confer means in Vietnamese, confer meaning in Vietnamese, confer definition, examples and pronunciation of confer in Vietnamese language.