kết cấu, hình thức, sự hình thành, thành phần, xây dựng, gồm có
lớn lên, ngã, được, xoay, đi, gồm có, ở lại, còn lại, nói dối, đứng, soạn, biên soạn
We'll take turns. Each turn will CONSIST of a statement...
Meaning and definitions of consist, translation in Vietnamese language for consist with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of consist in Vietnamese and in English language.
What consist means in Vietnamese, consist meaning in Vietnamese, consist definition, examples and pronunciation of consist in Vietnamese language.