Tính nhất quán, tính cương quyết, lâu phai, tánh cương quyết, đoàn kết, điệu nhạc, liên hiệp, sự đồng thuận, tỉ trọng, vững, độ dày, phù hợp, phân bón, bón phân, phân trộn, trích xuất, Bản chất, tham gia, sự phối hợp, kết hợp
Meaning and definitions of consistence, translation in Vietnamese language for consistence with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of consistence in Vietnamese and in English language.
What consistence means in Vietnamese, consistence meaning in Vietnamese, consistence definition, examples and pronunciation of consistence in Vietnamese language.