(1) consumer goods ::
hàng tiêu dùng(2) consumer good ::
hàng tiêu dùng(3) consumer products ::
sản phẩm tiêu dùng(4) consumer electronics ::
thiết bị điện tử tiêu dùng(5) consumer price index ::
chỉ số giá tiêu dùng(6) consumer spending ::
chi tiêu tiêu dùng(7) consumer durables ::
Khách hàng lâu năm(8) consumer market ::
thị trường tiêu thụ(9) consumer society ::
xã hội tiêu dùng(10) consumer behavior ::
hành vi tiêu dùng