đồng thời, đồng thời đại
đồng thời, đồng bộ, do sự trùng hợp, đồng thời đại, trùng hợp, sống, cùng một lúc, tại một thời điểm
Classical and CONTEMPORARY ballet.
Meaning and definitions of contemporary, translation in Vietnamese language for contemporary with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of contemporary in Vietnamese and in English language.
What contemporary means in Vietnamese, contemporary meaning in Vietnamese, contemporary definition, examples and pronunciation of contemporary in Vietnamese language.