thử thách, mất ngoại lệ, vật, nâng cao một sự phản đối, lí trí, bàn cải, bác bỏ, không đúng, chứng minh sự lầm lổi, cắt tỉa, chia, tranh luận, cải nhau, cuộc hội nghị
Meaning and definitions of controvert, translation in Vietnamese language for controvert with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of controvert in Vietnamese and in English language.
What controvert means in Vietnamese, controvert meaning in Vietnamese, controvert definition, examples and pronunciation of controvert in Vietnamese language.