M
1. disobedience ::
không vâng lời
2. turbulence ::
bất ổn
4. contumacy ::
xấc xược
5. obstinacy ::
tánh ương ngạnh
6. recalcitrance ::
tánh ngoan cố
7. obduracy ::
lòng sắt đá
9. self-will ::
tánh ngoan cố
10. insistence ::
khăng khăng
11. dogged perseverance ::
kiên trì dogged
12. obstinate insistence ::
khăng khăng cố chấp