người mới nhập hội, đổi
thay đổi, đổi, biến hình, khác nhau, đặt, giáo khác, người mới nhập hội, cấu tạo, chỉ định, Uỷ ban
Meaning and definitions of convert, translation in Vietnamese language for convert with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of convert in Vietnamese and in English language.
What convert means in Vietnamese, convert meaning in Vietnamese, convert definition, examples and pronunciation of convert in Vietnamese language.