bị cao, người bị kết án, bị cáo, hình sự, phạm tội, Người phạm tội
người bị kết án, kết án, lên án
hạn chế, người bị kết án, nhốt lại
No jury would CONVICT us because people love monkeys.
Yeah, and if you wanna stay a criminal and not become, say, a CONVICT...
Meaning and definitions of convict, translation in Vietnamese language for convict with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of convict in Vietnamese and in English language.
What convict means in Vietnamese, convict meaning in Vietnamese, convict definition, examples and pronunciation of convict in Vietnamese language.