chế độ, qui định, quản trị, phác đồ điều trị, chính quyền, điều chỉnh, thánh, lọc, cắt, hoạt động, sửa đổi, trừng trị, hình phạt, cán bộ, gậy, cái chùy, khai phá, cải cách, sửa, tinh tế, thanh trừng, sự tẩy, khai hoang, hiến
Oh. Oh, I'm sorry. Correction.
Correction. Missy can date whoever she wants.
Meaning and definitions of correction, translation in Vietnamese language for correction with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of correction in Vietnamese and in English language.
What correction means in Vietnamese, correction meaning in Vietnamese, correction definition, examples and pronunciation of correction in Vietnamese language.