(1) correspondent bank ::
ngân hàng đại lý(2) foreign correspondent ::
phóng viên ngoại quốc(3) war correspondent ::
phóng viên chiến trường(4) correspondent account ::
tài khoản của phóng viên(5) correspondent banking ::
Ngân hàng đại lý(6) special correspondent ::
phóng viên đặc biệt