nghề, khéo tay, khéo léo, hiệu quả, kỹ năng, nói dối, lừa dối, làm người nào nhức nhối, sự bất lương, mưu kế, ngành công nghiệp, nghệ thuật, thủ công, kinh doanh, hàng hóa, theo đuổi, cứu trợ, thuyền, tàu, hòm, thuyền nhỏ, cây sắt bắt vào be tàu
You learned their CRAFT and you learnt it well.
It's about the passion we have for our CRAFT.
Meaning and definitions of craft, translation in Vietnamese language for craft with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of craft in Vietnamese and in English language.
What craft means in Vietnamese, craft meaning in Vietnamese, craft definition, examples and pronunciation of craft in Vietnamese language.