Verb
1. long for ::
dài cho
2. yearn for ::
khao khát
3. desire ::
khao khát
4. want ::
muốn
5. wish for ::
hi vọng rằng
6. hunger for ::
khao khát
7. thirst for ::
Khao khát
8. sigh for ::
thở dài cho
9. pine for ::
thông cho
10. hanker after ::
khao khát sau
11. covet ::
ham muốn
12. lust after ::
ham muốn quyền lực
13. ache for ::
đau cho
14. set one's heart on ::
đặt hết tâm huyết của một người trên
15. dream of ::
mơ về
16. be bent on ::
được uốn cong trên
17. have a yen for ::
có một yên cho
18. have a jones for ::
có một jones cho
19. itch for ::
ngứa cho
20. be dying for ::
được chết cho