điên cuồng, cơn giận, làm điên, xa lánh, mất trí, hưng, chứng thần kinh loạn, ý thích, hay thay đổi, chứng chấp cuồng, rượu, thuốc uống, nhiễm độc, xu hướng, sự kinh ngạc, theo ý thích, tưởng tượng
it's all the CRAZE with those Slavic types.
Meaning and definitions of craze, translation in Vietnamese language for craze with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of craze in Vietnamese and in English language.
What craze means in Vietnamese, craze meaning in Vietnamese, craze definition, examples and pronunciation of craze in Vietnamese language.