Noun
2. article of faith ::
bài viết của đức tin
3. doctrine ::
học thuyết
4. creed ::
tín điều
5. axiom ::
định lý
6. dogma ::
giáo lý
7. tenet ::
giáo lý
8. canon ::
canon
9. theory ::
học thuyết
10. thesis ::
luận văn
11. premise ::
tiên đề
12. conviction ::
lòng tin chắc, sự kết án, phán quyết
13. position ::
Chức vụ
14. ideology ::
tư tưởng
15. code of belief ::
mã của niềm tin