trở ngại, rào chắn, kho, cản trở, khối, nếp loăn xoăn
nếp loăn xoăn, làm nhàu nát, bắt lấy, giữ, bắt, dừng lại ở, lấy, nguyên nhân lãng quên, nịnh hót, làm say mê, lừa dối, màmg ruột của thú vật, bút lông ngỗng, bím tóc
nếp loăn xoăn, dòn, có thể gãy, lạnh ngắn
Meaning and definitions of crimp, translation in Vietnamese language for crimp with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of crimp in Vietnamese and in English language.
What crimp means in Vietnamese, crimp meaning in Vietnamese, crimp definition, examples and pronunciation of crimp in Vietnamese language.