cày cấy, lớn lên, nông trại, đến, phát đạt, cải tiến, nâng cao, tốt hơn, làm giàu, khai hóa, thực hành, học, thưởng ngoạn, đọc, bàn luận, chỉ trích, nghĩ, vết
Meaning and definitions of cultivate, translation in Vietnamese language for cultivate with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of cultivate in Vietnamese and in English language.
What cultivate means in Vietnamese, cultivate meaning in Vietnamese, cultivate definition, examples and pronunciation of cultivate in Vietnamese language.