làm đông lại, trở nên dầy thêm, làm cho dẻo dai, ngưng kết, kích thích, Lan tràn, thành lập, thuê, đông cứng lại, được ngưng tụ, đặc lại, đông lại, Đông cứng, trù liệu
Oh, I think my crotch is starting to CURDLE.
Meaning and definitions of curdle, translation in Vietnamese language for curdle with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of curdle in Vietnamese and in English language.
What curdle means in Vietnamese, curdle meaning in Vietnamese, curdle definition, examples and pronunciation of curdle in Vietnamese language.