vết bánh dính nhau ở trong lò, nhăn, co, quăn
làm cho chín, xoắn, tàn nhẫn, trưởng thành, đường xoắn ốc, sự lộn xộn, nhăn, bẻ cong, tóc uốn dợn, Friz, chiên, bị vò nhàu, làu nhàu, co lại, teo lại, thân cây, kết lại với nhau, làm lộn xộn, khô teo đi
who CURL at their feet,
CURL up with a good book
CURL up
I got stories that'll make your toes CURL,
Meaning and definitions of curl, translation in Vietnamese language for curl with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of curl in Vietnamese and in English language.
What curl means in Vietnamese, curl meaning in Vietnamese, curl definition, examples and pronunciation of curl in Vietnamese language.