người giữ, bọ cạp, người bảo vệ, lòng tín dụng, người bảo hộ, gia sư, người quản lý, giữ nhà, người gác cổng, người giám thị, ủy thác, người để chúc thư, người thi hành, Chúa tể, người chồng, cái thước, bảo vệ
Meaning and definitions of custodian, translation in Vietnamese language for custodian with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of custodian in Vietnamese and in English language.
What custodian means in Vietnamese, custodian meaning in Vietnamese, custodian definition, examples and pronunciation of custodian in Vietnamese language.