quyết định, sau cùng, tối hậu, cuối cùng, quả quyết, quan trọng, chắc chắn rồi, nhất định, chắc chắn, đảm bảo, chung cuộc, đầu óc, ý định, bộ, có thẩm quyền để đánh giá
Yeah, just so DECISIVE.
Meaning and definitions of decisive, translation in Vietnamese language for decisive with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of decisive in Vietnamese and in English language.
What decisive means in Vietnamese, decisive meaning in Vietnamese, decisive definition, examples and pronunciation of decisive in Vietnamese language.