hình sự, người bị kết án, phạm tội, Người phạm tội
phản cảm, phạm tội, có tội, có ảnh hưởng xấu, hay làm điều ác
Meaning and definitions of delinquent, translation in Vietnamese language for delinquent with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of delinquent in Vietnamese and in English language.
What delinquent means in Vietnamese, delinquent meaning in Vietnamese, delinquent definition, examples and pronunciation of delinquent in Vietnamese language.