giải thoát, sự cứu rỗi, phục hồi, tiết kiệm, khai hoang, giải phóng, chuộc lỗi, sự tự do, cứu trợ, sự bỏ, miễn, biên lai, sự bảo vệ, phòng thủ, bảo vệ, sự làm tròn, giúp đở, băng qua, đi ra ngoài, sự xuất hiện, đi qua, bờ biển, bờ đối diện, bờ bên kia
Meaning and definitions of deliverance, translation in Vietnamese language for deliverance with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of deliverance in Vietnamese and in English language.
What deliverance means in Vietnamese, deliverance meaning in Vietnamese, deliverance definition, examples and pronunciation of deliverance in Vietnamese language.