sự phụ thuộc, sự tín nhiệm, sự tự tin, chống đỡ, lòng tin, nơi trú ẩn, quyền thống trị, hình phạt khổ sai, nếu, mong, sự vâng lời, lòng trung thành, phụ thuộc, khối lượng, cân nặng, đổ đầy, sức ép, lòng can đảm, Lòng tin, tầm quan trọng gắn, chú ý, lợi ích
Meaning and definitions of dependence, translation in Vietnamese language for dependence with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of dependence in Vietnamese and in English language.
What dependence means in Vietnamese, dependence meaning in Vietnamese, dependence definition, examples and pronunciation of dependence in Vietnamese language.