thoát ra khỏi, xuống, đi xuống, nhận được xuống, bốc hàng hóa, tháo rời, đất, tránh ra, chiếu cố, ngã, đánh, đến, thành công, chạm tới, xâm lược, tấn công, rơi vào, oanh tạc, bao vây
Well, if we're going to DESCEND into anarchy...
And we DESCEND into anarchy.
Meaning and definitions of descend, translation in Vietnamese language for descend with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of descend in Vietnamese and in English language.
What descend means in Vietnamese, descend meaning in Vietnamese, descend definition, examples and pronunciation of descend in Vietnamese language.