quỉ Satan, ác quỷ, ma vương, hai bên bằng điểm, nguyền rủa, chưởi rũa, chỉ trích, người bị nguyền rủa, chưởi rủa, tội, tà ác, sự vi phạm, xâm phạm, tội ác, tuyên thệ, khổ kiếp, hai
Deuce, yo. I'm catching up.
Meaning and definitions of deuce, translation in Vietnamese language for deuce with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of deuce in Vietnamese and in English language.
What deuce means in Vietnamese, deuce meaning in Vietnamese, deuce definition, examples and pronunciation of deuce in Vietnamese language.